--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ good manners chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
difficult
:
khó, khó khăn, gay goa question difficult to answer câu hỏi khó trả lờito be difficult of access khó đến gần, khó lui tới
+
ruột gan
:
Heart, mindRuột gan bối rốiTo feel anxiety in one's heartRuột gan để đâuTo be inattentive
+
so đũa
:
Pair chopsticks
+
twelver
:
(từ lóng) đồng silinh
+
blacky
:
(thông tục) người da đen